Skip to content
Thuê nhà-借房 Jiè fáng
- Thuê租借 Zūjiè
- Hợp đồng thuê租约 Zūyuē
- Người thuê租户 Zūhù
- Thời hạn thuê租借期 Zūjiè qí
- Tăng giá thuê涨租 Zhǎng zū
- Giảm giá thuê减租 Jiǎn zū
- Miễn phí免租 Miǎn zū
- Chuyển nhà cho người khác thuê转租 Zhuǎn zū
- Nợ tiền thuê欠租 Qiàn zū
- Tiền cược (tiền thế chấp) 押租 Yāzū
- Tiền thuê nhà房租 Fángzū
- Tiền thuê nhà còn chịu lại房租过租 Fángzūguò zū
- Hiệp định thuê mướn租借协议 Zūjiè xiéyì
- Tiền thuê租金 Zūjīn
- Sổ tiền thuê 租金簿 Zūjīn bù
- Trả tiền thuê付租金 Fù zūjīn
- Chứng từ tiền thuê租金收据 Zūjīn shōujù
- Tiền thuê gồm cả tiền nước租金包水电 Zūjīn bāo shuǐdiàn
- Tiền đặt cọc押金 Yājīn
- Tiền thuê nhà trả trước预付房租 Yùfù fángzū
- Dùng để cho thuê供租用 Gōng zūyòng
- Cho thuê lại转租出 Zhuǎn zū chū
- Phòng trống (không có người) 空房 Kōngfáng
- Nhà này cho thuê此屋招租 Cǐ wū zhāozū
- Phòng房间 Fángjiān
- Phòng một người单人房间 Dān rén fángjiān
- Phòng hai người双人房间 Shuāngrén fángjiān
- Nơi ở住宅 Zhùzhái
- Nhà có ma (không may mắn) 凶宅 Xiōngzhái
- Chung cư公寓 Gōngyù
- Nhà nghỉ chung cư公寓旅馆 Gōngyù lǚguǎn
- Không có người ở无人住 Wú rén zhù
- Ăn, nghỉ膳宿 Shàn sù
- Nhà để ăn và ở供膳宿舍 Gōng shàn sùshè
- Có (đủ) dụng cụ gia đình备家具 Bèi jiājù
- Không có dụng cụ gia đình不备家具 Bù bèi jiājù
- Thời hạn cư trú居住期限 Jūzhù qíxiàn
- Đến hạn到期 Dào qí
- Gia hạn宽限日 Kuānxiàn rì
- Đuổi ra khỏi逐出 Zhú chū
- Chủ nhà房东 Fángdōng
- Lái nhà二房东 Èr fángdōng
- Bà chủ nhà房东太太 Fángdōng tàitài
- Khách thuê nhà房客 Fángkè
- Người thuê租佣人 Zū yōng rén
- Cho người khác thuê lại转租入人 Zhuǎn zū rù rén
- Nơi ở không cố định无固定住所 Wú gùdìng zhùsuǒ
- Ở nhờ寄居 Jìjū
- Trọ旅居 Lǚjū
- Định cư定居 Dìngjū
- Chuyển nhà搬家 Bānjiā