1. Từ vựng về động vật
STT |
Tiếng trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
公牛 | gōngniú | Bò đực |
2 |
牛角 | niú jiǎo | Sừng bò |
3 |
牛鼻 | niú bí | Mũi bò |
4 |
尾巴 | wěiba | Đuôi |
5 |
蹄子 | tí zǐ | Móng guốc |
6 |
母牛 | mǔ niú | Bò cái |
7 |
乳房 | rǔfáng | Vú |
8 |
乳牛 | rǔ niú | Con bê |
牛犊 | niúdú | ||
小牛 | xiǎo niú | ||
9 |
牛群 | niú qún | Đàn bò |
10 |
牛粪 | niúfèn | Phân bò |
11 |
绵羊 | miányáng | Cừu |
12 |
羊毛 | yángmáo | Lông cừu |
13 |
羊羔 | yánggāo | Cừu non |
14 |
山羊 | shānyáng | Sơn dương |
15 |
公鸡 | gōngjī | Gà trống |
16 |
母鸡 | mǔ jī | Gà mái |
17 |
咯咯 | gēgē | Cục tác |
18 |
小鸡 | xiǎo jī | Gà con |
鸡崽 | jī zǎi | ||
19 |
猪 | zhū | Lợn,heo |
20 |
猪鼻 | zhū bí | Mũi heo |
21 |
呼噜 | hūlu | Ụt ịt |
22 |
母猪 | mǔ zhū | Heo nái |
23 |
小猪 | xiǎo zhū | Heo con |
猪崽 | zhū zǎi | ||
24 |
驴 | lǘ | Con lừa |
25 |
马 | mǎ | Con ngựa |
26 |
马鬃 | mǎzōng | bờm ngựa |
27 |
母马 | mǔmǎ | Ngựa cái |
28 |
马鞍 | mǎān | Yên ngựa |
29 |
马镫 | mǎ dèng | Bàn đạp( ở yên ngựa) |
30 |
马掌 | mǎ zhǎng | Móng ngựa |
31 |
小马 | xiǎomǎ | Ngựa con |
2. Từ vựng thực vật
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 树 | shù | Cây cối |
2 | 树干 | shù gàn | Thân cây |
3 | 树皮 | shùpí | Vỏ cây |
4 | 叶 | yè | Lá |
5 | 树枝 | shùzhī | Cành cây |
6 | 树梢 | shù shāo | Ngọn cây |
7 | 根 | gēn | Rễ |
8 | 地下茎 | dìxià jìng | Rễ cây |
9 | 橡实 | xiàng shí | Quả cây lịch,quả dầu |
10 | 花 | huā | Hoa |
11 | 盆 | pén | Chậu hoa |
12 | 腾 | téng | Dây leo |
13 | 仙人掌 | xiānrénzhǎng | Cây xương rồng |
14 | 牧草 | mùcǎo | Cỏ nuôi súc vật |
15 | 蕨类 | jué lèi | Cây dương xỉ |
16 | 棕榈树 | zōnglǘshù | Cây dừa |
17 | 冬青树 | dōng qīng shù | Cây thông |
18 | 松球 | sōng qiú | Quả thông |
19 | 睡莲 | shuìlián | Cây bông súng |
20 | 芦苇 | lúwěi | Lau sậy |
21 | 竹子 | zhúzi | Cây tre |
22 | 花束 | huāshù | Bó hoa |
23 | 花圈 | huāquān | Vòng hoa |
24 | 玫瑰 | méigui | Hoa hồng |
25 | 花瓣 | huābàn | Cánh hoa |
26 | 茎 | jìng | Thân cây,cọng |
27 | 刺 | cì | Gai |
28 | 向日葵 | xiàngrìkuí | Hoa hướng dương |
29 | 郁金香 | yùjīnxiāng | Hoa tulip |
3031 | 麝香 | shèxiāng | Xạ hương |
32 | 石竹 | shízhú | Cây thạch trúc,cây trúc đá |
33 | 三色堇 | sān sè jỉn |
Cây hoa hồ điệp |
Xin chào, đây là một bình luận
Để bắt đầu với quản trị bình luận, chỉnh sửa hoặc xóa bình luận, vui lòng truy cập vào khu vực Bình luận trong trang quản trị.
Avatar của người bình luận sử dụng Gravatar.